Chinese to Vietnamese

How to say 以前是做数控,现在想学做生意 in Vietnamese?

Được sử dụng để được kiểm soát số, bây giờ muốn tìm hiểu để làm kinh doanh

More translations for 以前是做数控,现在想学做生意

现在做什么生意好  🇨🇳🇬🇧  What kind of business is good now
做生意  🇨🇳🇬🇧  Business
做生意  🇨🇳🇬🇧  Do business
你现在还是在做外贸生意吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still in foreign trade
你们现在做什么生意  🇨🇳🇬🇧  What business are you doing now
你是想现在做吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it now
现在生意都不好做,中国的生意也不好做  🇨🇳🇬🇧  Business is not good now, and Chinas business is not good
现在可以做你们国家的生意  🇨🇳🇬🇧  Now you can do business in your country
在这边做生意  🇨🇳🇬🇧  Do business here
现在可以做  🇨🇳🇬🇧  Can do now
我是做生意的  🇨🇳🇬🇧  Im in business
我以前是学生  🇨🇳🇬🇧  I used to be a student
我就是想现在在做一次  🇨🇳🇬🇧  I just want to do it once now
你是想现在做护理吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do nursing now
自己做生意  🇨🇳🇬🇧  Do your own business
生意不做了  🇨🇳🇬🇧  Business is not done
我可以想办法去做,但是现在还做不到  🇨🇳🇬🇧  I can find a way to do it, but I cant do it yet
你不是在美国做生意吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you doing business in America
我在曼谷做生意的  🇨🇳🇬🇧  I do business in Bangkok
你在这里做生意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you do business here

More translations for Được sử dụng để được kiểm soát số, bây giờ muốn tìm hiểu để làm kinh doanh

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you