刚才按的这个力度够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Just pressed this force is not enough | ⏯ |
我不太想去刚才那家店 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont really want to go to the shop just now | ⏯ |
数量太少了 🇨🇳 | 🇬🇧 Too few | ⏯ |
他刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He was just that | ⏯ |
多少才够 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is enough | ⏯ |
你数量太少了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too few | ⏯ |
刚才那件不卖了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did that one not sell just now | ⏯ |
刚才那个车我们两个人多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are the two of us in that car just now | ⏯ |
刚才那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the guy just now | ⏯ |
刚才感觉要吃了我 🇨🇳 | 🇬🇧 Just felt like eating me | ⏯ |
我住刚才那个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I stayed at the hotel just now | ⏯ |
够不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough to eat | ⏯ |
数量不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough | ⏯ |
订单数量太少了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are too few orders | ⏯ |
比刚才多了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more than just now | ⏯ |
我刚刚吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just ate it | ⏯ |
刚才那个人坐车找你要了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did the man ask you for in the car just now | ⏯ |
最淀粉处理量不够那样多分析一下了 🇨🇳 | 🇬🇧 The most starchy processing amount is not enough to analyze so much | ⏯ |
刚刚水果不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Just not enough fruit | ⏯ |
他想做刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to do that just now | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |