其他渠道 🇨🇳 | 🇬🇧 Other channels | ⏯ |
我还有其他事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I have other things | ⏯ |
现在没有空,我在处理其他事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Now theres no time, Im dealing with other things | ⏯ |
这里还有其他的事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else here | ⏯ |
他们咋知道了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they know | ⏯ |
在家没有事情做 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to do at home | ⏯ |
我在家没有事情做 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anything at home to do | ⏯ |
他还有很多事情要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a lot of work to do | ⏯ |
其他颜色没有做现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Other colors are not in stock | ⏯ |
他现在有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got something right now | ⏯ |
不,你还有事情做 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you have something to do | ⏯ |
有其他事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something else | ⏯ |
还有其他的没 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other ones | ⏯ |
其他事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Other things | ⏯ |
其他事情 🇨🇳 | 🇬🇧 other things | ⏯ |
他还有没有其他玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else he can play with | ⏯ |
还有没有其他爱好 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any other hobbies | ⏯ |
其他房间有没有味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the other room smell | ⏯ |
他现在没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt have one now | ⏯ |
没有其他 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing else | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
嗨,劈腿你最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, how are you guys guys guys | ⏯ |
伙计们 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys | ⏯ |
咋们 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys | ⏯ |
guys 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys | ⏯ |