我想知道在哪里洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know where to wash my clothes | ⏯ |
请问一下,洗手间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the bathroom | ⏯ |
你好,请问一下洗手间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the bathroom, please | ⏯ |
请问一下,你哪里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, whats wrong with you | ⏯ |
哪里可以放衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I put my clothes | ⏯ |
哪里可以换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I change clothes | ⏯ |
请问一下哪里可以吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where I can eat | ⏯ |
我想问一下那个衣服寄哪里去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask where that dress went | ⏯ |
请问一下,洗手间在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, wheres the bathroom | ⏯ |
我洗了很多衣服,有哪里可以晾 🇨🇳 | 🇬🇧 I wash a lot of clothes, there is a place to hang | ⏯ |
你的衣服在哪里?我的衣服在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your clothes? My clothes are there | ⏯ |
请问一下,你哪里不舒服啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, whats wrong with you | ⏯ |
你的衣服洗一洗下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your clothes | ⏯ |
洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
你好,请问一下洗手间在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the bathroom, please | ⏯ |
我在洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im washing my clothes | ⏯ |
我需要洗的衣服放在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I need to wash my clothes | ⏯ |
你的衣服在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your clothes | ⏯ |
请问洗手间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I wash my hands | ⏯ |
洗手间在哪里?请问 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bathroom? Excuse me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |