Chinese to Vietnamese

How to say 这个不说了 in Vietnamese?

Đó không phải là để nói

More translations for 这个不说了

先不说这个  🇨🇳🇬🇧  Dont say that first
我们不说这个话题了  🇨🇳🇬🇧  Were not talking about it
他说不是这个  🇨🇳🇬🇧  He said it wasnt this
你说这个价钱不用谈了  🇨🇳🇬🇧  You said the price needless to talk about
这个鞋子工厂说不做了  🇨🇳🇬🇧  This shoe factory says no
不说这个讨厌的家伙了  🇨🇳🇬🇧  Dont talk about this nasty guy
这个用不了  🇨🇳🇬🇧  This cant be used
这个不要了  🇨🇳🇬🇧  Dont do this anymore
这个我说的不算  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
这个话题太劲爆了,还是不说这个好  🇨🇳🇬🇧  This topic is too hot, or not to say this good
这个跟我说过了  🇨🇳🇬🇧  This one told me
不说了  🇨🇳🇬🇧  Do not say
说了不好。不要说  🇨🇳🇬🇧  Thats not good. Dont say
这个我做不了  🇨🇳🇬🇧  I cant do this
这个,真受不了  🇨🇳🇬🇧  Well, I cant stand it
我不要这个了  🇨🇳🇬🇧  I dont want this anymore
这个不能用了  🇨🇳🇬🇧  This one doesnt work
这个不用了嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont you use this
说这个门过了保修期了,不帮我修  🇨🇳🇬🇧  Say this door has passed the warranty period, dont help me repair
我不同意这个说法  🇨🇳🇬🇧  I dont agree with that

More translations for Đó không phải là để nói

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job