你要教他们,让他们也会做事 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to teach them, so they can do things, too | ⏯ |
让他们做不想做的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Let them do things they dont want to do | ⏯ |
他们忙于挣钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they busy making money | ⏯ |
不,他们不会 🇨🇳 | 🇬🇧 No, they wont | ⏯ |
他不杀我妈他们要想杀咱们,咱们这么哄到现在 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt kill my mother they want to kill us, lets coax it to this day | ⏯ |
他们在抢劫银行 🇨🇳 | 🇬🇧 They are robbing the bank | ⏯ |
他们也会给他们 🇨🇳 | 🇬🇧 They will also be given to them | ⏯ |
因为他们不会做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Because they cant cook | ⏯ |
不跟我们说,让我们误会他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell us, lets get him wrong | ⏯ |
谁让他们会去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos going to let them go | ⏯ |
这个事情我们会做得很安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do this safely | ⏯ |
他们会有很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyll have a lot of money | ⏯ |
他们不会打信 🇨🇳 | 🇬🇧 They wont get a letter | ⏯ |
他们不会打球 🇨🇳 | 🇬🇧 They cant play | ⏯ |
他们在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are they doing | ⏯ |
他们会太懒而不做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 They will be too lazy to cook | ⏯ |
他们有做,他们有做 🇨🇳 | 🇬🇧 They have to do, they have to do | ⏯ |
不,他们不能 🇨🇳 | 🇬🇧 No, they cant | ⏯ |
他们钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre money | ⏯ |
我们会让市场给他们压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Well put pressure on the market | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |