Chinese to Vietnamese

How to say 你的驾照和身份证 in Vietnamese?

Giấy phép lái xe và thẻ ID của bạn

More translations for 你的驾照和身份证

请出示你的护照和身份证  🇨🇳🇬🇧  Please show me your passport and ID card
身份证  🇨🇳🇬🇧  ID
身份证我没有身份证  🇨🇳🇬🇧  I dont have an ID
我的身份证  🇨🇳🇬🇧  My ID
带上你的身份证  🇨🇳🇬🇧  Bring your ID
身份证号  🇨🇳🇬🇧  ID number
身份证件  🇨🇳🇬🇧  Identity documents
你带上你的身份证  🇨🇳🇬🇧  You bring your ID
问你的身份证,护照,但没有呢  🇨🇳🇬🇧  Ask your ID card, passport, but dont
你自己身份证  🇨🇳🇬🇧  Your own ID
身份证的全称  🇨🇳🇬🇧  The full name of the ID card
身份证和你的名字要一致的  🇨🇳🇬🇧  The ID card and your name should be the same
我想认证我的驾照  🇨🇳🇬🇧  I want to certify my drivers license
请出示你的身份证  🇨🇳🇬🇧  Please show me your ID
你们的美国的身份证  🇨🇳🇬🇧  Your American ID card
居民身份证  🇨🇳🇬🇧  Identity card
一张身份证  🇨🇳🇬🇧  An ID card
公民身份证  🇨🇳🇬🇧  Citizen ID card
车票身份证  🇨🇳🇬🇧  Ticket ID card
身份证只发一个身份证,可以吗  🇨🇳🇬🇧  The ID card only issued one ID card, will you

More translations for Giấy phép lái xe và thẻ ID của bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai
id  🇨🇳🇬🇧  Id
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
我的ID  🇨🇳🇬🇧  My ID
授权ID  🇨🇳🇬🇧  Authorization ID
ID多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the ID
身份证  🇨🇳🇬🇧  ID
Moisturizer  🇨🇳🇬🇧  Id
현및샴푸 모근같화+볼륨단러  🇨🇳🇬🇧  . Id
シーディー  🇨🇳🇬🇧  Id
에이지 투우기나스 예라고 로즈 쉬어 세럼 베이스 정 기능성 하장콤 미백+주콤개선  🇨🇳🇬🇧  Id
昊昊  🇨🇳🇬🇧  Id
湯圓  🇨🇳🇬🇧  Id
-리-피 나이 죄빛에센스를 시작할 때  🇨🇳🇬🇧  -Id
ID,没有带  🇨🇳🇬🇧  ID, not with