Chinese to Vietnamese

How to say 他们敢不敢接 in Vietnamese?

Họ có dám trả lời không

More translations for 他们敢不敢接

ئۇ  ug🇬🇧  他敢
我敢说他不敢  🇨🇳🇬🇧  I dare say he dare not
不敢  🇨🇳🇬🇧  Cant
岂敢岂敢  🇨🇳🇬🇧  How dare you dare
但不敢  🇨🇳🇬🇧  But dare not
你不敢  🇨🇳🇬🇧  You dont dare
我不敢  🇨🇳🇬🇧  I dare not
不敢当  🇨🇳🇬🇧  Dont dare to take it
他不看不看不看,不敢不敢,不干不干  🇨🇳🇬🇧  He does not look not to see, dare not dare not do not do not do
我看你敢不敢猎杀鸟  🇨🇳🇬🇧  I dont think you dare to hunt birds
敢不敢跟我挑战一下  🇨🇳🇬🇧  Dare you challenge me
但我不敢  🇨🇳🇬🇧  But I didnt dare
不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe
但是不敢  🇨🇳🇬🇧  But Dont dare
我不敢问  🇨🇳🇬🇧  Im afraid to ask
不敢面对  🇨🇳🇬🇧  Afraid to face
不敢奢求  🇨🇳🇬🇧  Dont dare to ask for
我也不敢  🇨🇳🇬🇧  I dont dare
她不敢吃  🇨🇳🇬🇧  Shes afraid to eat
我敢说不  🇨🇳🇬🇧  Dont I say that

More translations for Họ có dám trả lời không

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu