Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
她是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
她也是我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my sister, too | ⏯ |
她和她的妹妹全是吃肉 🇨🇳 | 🇬🇧 She and her sister eat all meat | ⏯ |
她的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name | ⏯ |
她是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete | ⏯ |
删除 🇨🇳 | 🇬🇧 delete | ⏯ |
她和你打招呼,你没回,她已经删除了你 🇨🇳 | 🇬🇧 She said hello to you, you didnt return, shes deleted you | ⏯ |
她害的 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes hurting | ⏯ |
她的名字是 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is | ⏯ |
她的名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is | ⏯ |
我真的只给她一人看,看完就删除 🇨🇳 | 🇬🇧 I really only show her one person, read it and delete it | ⏯ |
可以删除的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be deleted | ⏯ |
她的名字叫阿丽塔 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Arrieta | ⏯ |
她女字旁的她 🇨🇳 | 🇬🇧 Her womans word next to her | ⏯ |
删除了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Delete | ⏯ |
她害怕针 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes afraid of needles | ⏯ |
她很害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 She was afraid | ⏯ |
她要的微信我不给她了,她的品行不行,我怕她去伤害别人 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants weChat I dont give her, her character is not good, Im afraid shes going to hurt others | ⏯ |
我的妹妹她差不多两岁 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister, shes almost two years old | ⏯ |