Vietnamese to Chinese

How to say Lâu rồi tên gì vậy in Chinese?

叫什么名字

More translations for Lâu rồi tên gì vậy

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 叫什么名字

名叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats the name
名字叫什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the name
叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats your name
叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats the name
你叫叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats your name
你的名字叫什么你的名字叫什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your name, whats your name
你的名字叫什么?你的名字叫什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your name? Whats your name
你叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats your name
你名字叫什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your name
您叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats your name
他叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats his name
叫什么名字啊  🇨🇳🇬🇧  Whats your name
我叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats my name
乜叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats the name
她叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Whats her name
准不准确?你叫什么名字?你叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  is it inaccurate? What is your name? What is your name
你的名字叫什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your name
你叫什么名字啊  🇨🇳🇬🇧  Whats your name
喂 你叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Hey, whats your name
唉,你叫什么名字  🇨🇳🇬🇧  Well, whats your name