Chinese to Vietnamese

How to say 我想买拖鞋,哪里有 in Vietnamese?

Tôi muốn mua dép

More translations for 我想买拖鞋,哪里有

哪里有拖鞋买  🇨🇳🇬🇧  Where are there slippers to buy
我想买双拖鞋  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a pair of slippers
哪里有便宜的拖鞋买吗  🇨🇳🇬🇧  Where are you buying cheap slippers
这里哪里有卖拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Where are the slippers selling here
我想购买一双拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a pair of slippers
请问拖鞋在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the slippers, please
拖鞋在哪里摆放  🇨🇳🇬🇧  Where to put the slippers
有拖鞋  🇨🇳🇬🇧  There are slippers
这里有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any slippers here
我拖鞋  🇨🇳🇬🇧  I have slippers
我在买一双拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Im buying a pair of slippers
房间里有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have slippers in the room
里面有毛巾,拖鞋  🇨🇳🇬🇧  There are towels and slippers in it
有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any slippers
拖鞋  🇨🇳🇬🇧  slipper
拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Slippers
我要拖鞋  🇨🇳🇬🇧  I want slippers
哪儿有买鞋的  🇨🇳🇬🇧  Where did you buy shoes
有拖鞋换吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have slippers for them
我是1403房间的,我们在房间里没有找到拖鞋,拖鞋是放在哪里了  🇨🇳🇬🇧  Im in room 1403, we didnt find the slippers in the room, where the slippers were placed

More translations for Tôi muốn mua dép

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n