Chinese to Vietnamese

How to say 有唇膜吗 in Vietnamese?

Bạn có một bộ phim môi

More translations for 有唇膜吗

有唇膜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lip mask
有唇膜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a lip film
唇膜有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the lip film have one
唇膜  🇨🇳🇬🇧  Lip membrane
有润唇膏吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have lip balm
有面膜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a mask
鼓膜有相片吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a photo of the drum film
面膜有优惠吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any discounts on the mask
你要把唇膜给我,我拍图片  🇨🇳🇬🇧  Youre going to give me the lip, Im going to take pictures
唇釉  🇨🇳🇬🇧  Lip glaze
唇膏  🇨🇳🇬🇧  Lipstick
嘴唇  🇨🇳🇬🇧  Lips
唇彩  🇨🇳🇬🇧  Lip gloss
阴唇  🇨🇳🇬🇧  Pussy
嘴唇麻醉了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you anaesthetize your lips
男士祛痘面膜有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the mens acne mask have
压缩面膜有售卖吗  🇨🇳🇬🇧  Is compressed mask on sale
有这款唇膏的销量版吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a sales version of this lipstick
补水面膜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a water film
这里有冰淇淋面膜吗  🇨🇳🇬🇧  Is there an ice cream mask here

More translations for Bạn có một bộ phim môi

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me