Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
Ban hiéue 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban hi?ue | ⏯ |
黑班鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Ban Fish | ⏯ |
禁播宫词 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban palace words | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
马达班手工 🇨🇳 | 🇬🇧 Motor ban by hand | ⏯ |
我们不应该禁止然放鞭炮 🇨🇳 | 🇬🇧 We shouldnt ban firecrackers | ⏯ |
ONG ту СО PHAN ОИ ЦСН THU6NG ММ оие ГДМ МИА BAN 🇨🇳 | 🇬🇧 ONG PHAN THUNG , BAN | ⏯ |
wipe gather allocate practical vehicle concern regardless ban resign brief 🇨🇳 | 🇬🇧 make-a-click ssiaa a salsa-a-house-a-salsa-ban-sles ban | ⏯ |
打他电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call him | ⏯ |
那你打电话给他说呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Then call him | ⏯ |
哦,你的电话你要打他的电话,他的电话你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, youre going to call him on your phone, you know what | ⏯ |
他们给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 They called me | ⏯ |
他们在打电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they on the phone | ⏯ |
那你打电话给他,我给他说 🇨🇳 | 🇬🇧 Then call him, Ill tell him | ⏯ |
那我打电话给他跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill call him and tell you | ⏯ |
打电话给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Call him | ⏯ |
好的,让他们打我电话,18721863221 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, let them call me, 18721863221 | ⏯ |
你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You call | ⏯ |
你让他给当地工作人员电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked him to call the local staff | ⏯ |
你打他电话,他要面包 🇨🇳 | 🇬🇧 You call him, he wants bread | ⏯ |
你打的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call | ⏯ |
我明天跟他打个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him tomorrow | ⏯ |
那你要给他们那边负责人打电话说呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre going to call the person in charge over there and say | ⏯ |
电话重新工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 The phones back to work | ⏯ |
打661182电话给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Call him 661182 | ⏯ |
我给他打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him | ⏯ |
我打电话给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call him | ⏯ |
他今天下午会打电话给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell call us this afternoon | ⏯ |