Chinese to Vietnamese

How to say 按下四套一套 in Vietnamese?

Nhấn bốn bộ và một bộ

More translations for 按下四套一套

四件套  🇨🇳🇬🇧  Four-piece set
可以多送一套四件套吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send an extra four-piece set
套套  🇨🇳🇬🇧  Condom
他买了一床被子,需要四套四件套  🇨🇳🇬🇧  He bought a bed quilt and needed four sets of four
一套  🇨🇳🇬🇧  A set
一套  🇨🇳🇬🇧  A
是一套,一个床套  🇨🇳🇬🇧  Its a set, a bed case
人前一套,人后一套  🇨🇳🇬🇧  People before a set, a person after a set
把外套脱一下  🇨🇳🇬🇧  Take off your coat
一共有四款硅胶套  🇨🇳🇬🇧  There are four silicone sets
哪一套  🇨🇳🇬🇧  Which one
一整套  🇨🇳🇬🇧  Set
一套书  🇨🇳🇬🇧  A set of books
一套的  🇨🇳🇬🇧  One set
一人套  🇨🇳🇬🇧  One-man set
另一套  🇨🇳🇬🇧  Another set
拿个套套  🇨🇳🇬🇧  Get a condom
被套枕套  🇨🇳🇬🇧  Covered pillowcase
不按套路出牌  🇨🇳🇬🇧  Dont press the way to play cards
套  🇨🇳🇬🇧  Sets

More translations for Nhấn bốn bộ và một bộ

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me