Chinese to Vietnamese

How to say 你这里进不去呢 in Vietnamese?

Anh không thể vào đây được à

More translations for 你这里进不去呢

我在这里呢,你下午去不去呀  🇨🇳🇬🇧  Im here, wont you go this afternoon
你要去员工通道那里才能进,这里不给进  🇨🇳🇬🇧  You have to go to the employee aisle to get in, here not to enter
弄那些呢?这个就是进不去  🇨🇳🇬🇧  What about those? This is just not going in
你不能进去  🇨🇳🇬🇧  You cant go in there
不可以进去里面  🇨🇳🇬🇧  Cant go in
进不去  🇨🇳🇬🇧  Cant get in
这个你是想去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
我去你哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where am I going to you
你要去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
库房,你进不去  🇨🇳🇬🇧  Treasury, you cant get in
你不能带宠物进入这里  🇨🇳🇬🇧  You cant bring pets into this place
这个里面不要这个里面不让进  🇨🇳🇬🇧  Dont let this inside get in
这里看着你呢  🇨🇳🇬🇧  Look at you here
这里停车不方便,我就不送你们进去了,我让他把你们送进去  🇨🇳🇬🇧  Parking here is not convenient, I wont send you in, I let him send you in
我进不去  🇨🇳🇬🇧  I cant get in
我们先进去了。这里不能停车  🇨🇳🇬🇧  We went ahead. Theres no parking here
从哪里进去里面  🇨🇳🇬🇧  Where to get in there
明天你去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you going tomorrow
我去哪里找你呢  🇨🇳🇬🇧  Where am I going to find you
你们要去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you going

More translations for Anh không thể vào đây được à

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology