Chinese to Vietnamese

How to say 大约几点 in Vietnamese?

Mấy giờ rồi

More translations for 大约几点

大约几点  🇨🇳🇬🇧  About a few points
你大约几点有空  🇨🇳🇬🇧  Youre about a few points when youre free
您大约几点过来  🇨🇳🇬🇧  What time do you come
你大约几点到家  🇨🇳🇬🇧  What time do you get home
现在大约几点了  🇨🇳🇬🇧  Its about a time now
大约几点我可以得到  🇨🇳🇬🇧  About what time can I get it
大约10点  🇨🇳🇬🇧  About 10:00
你想约几点  🇨🇳🇬🇧  What time would you like to make an appointment
好的,你大约几点去那里  🇨🇳🇬🇧  Okay, what time do you go there
这样你大约早上几点到  🇨🇳🇬🇧  So what time do you arrive in the morning
大概几点  🇨🇳🇬🇧  Maybe a few points
大概几点  🇨🇳🇬🇧  What time is it likely
你先约那天几点  🇨🇳🇬🇧  Youre going to date on what day
大约8点到店  🇨🇳🇬🇧  About 8 oclock to the store
大约八点到达  🇨🇳🇬🇧  Its about eight oclock
在大约四点半  🇨🇳🇬🇧  Its about four-thirty
你大约几点在机场接到游客  🇨🇳🇬🇧  What time do you receive tourists at the airport
今天晚上你大约几点过来接  🇨🇳🇬🇧  What time will you come to pick it up this evening
大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  About a few oclock
大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  About what time

More translations for Mấy giờ rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you