Chinese to Vietnamese

How to say 你说的买卖是那方面的,是做生意方面的问题吗 in Vietnamese?

Là thỏa thuận bạn đang nói về, đó là một vấn đề kinh doanh

More translations for 你说的买卖是那方面的,是做生意方面的问题吗

我们生活的方方面面  🇨🇳🇬🇧  Every aspect of our lives
哦,你说的是哪方面的呀  🇨🇳🇬🇧  Oh, what are you talking about
请问你先生是哪方面不舒服,需要解决哪方面的问题  🇨🇳🇬🇧  Mr. You are not comfortable in any way and what problems need to be solved
第三个方面,也是最重要的方面,就是语言问题  🇨🇳🇬🇧  The third and most important aspect is the language problem
的意思是你在做爱方面很厉害  🇨🇳🇬🇧  Does that mean youre having sex
在…方面有问题  🇨🇳🇬🇧  In... Theres a problem with the problem
在 方面有问题  🇨🇳🇬🇧  Theres a problem in terms of
讲的是宗教方面的  🇨🇳🇬🇧  Its about religion
你指的是哪一方面  🇨🇳🇬🇧  Which side are you referring to
你是做买卖的  🇨🇳🇬🇧  You do business
小旦,买的方便面  🇨🇳🇬🇧  Xiaodan, buy instant noodles
方向的问题  🇨🇳🇬🇧  Questions of direction
在钱方面有问题  🇨🇳🇬🇧  Have a problem with the money
在某方面有问题  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with that
你要哪方面的  🇨🇳🇬🇧  What do you want
后面的是使用方法  🇨🇳🇬🇧  What follows is how to use it
另一个好的方面是  🇨🇳🇬🇧  The other good thing is
相同的方面  🇨🇳🇬🇧  The same thing
生活方面  🇨🇳🇬🇧  Life
在英语方面有问题  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with English

More translations for Là thỏa thuận bạn đang nói về, đó là một vấn đề kinh doanh

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing