Cantonese to Vietnamese

How to say 今晚有什么节目 in Vietnamese?

Có gì tối nay

More translations for 今晚有什么节目

平安夜,你今晚有什么节目  🇨🇳🇬🇧  What do you have tonight on Christmas Eve
什么节目  🇨🇳🇬🇧  What show
等一下还有什么节目  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for what else
你好,下午有什么节目  🇨🇳🇬🇧  Hello, whats on the show this afternoon
有节目  🇨🇳🇬🇧  Theres a program
今晚干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing tonight
今晚吃什么  🇨🇳🇬🇧  What are you eating tonight
今晚吃什么  🇨🇳🇬🇧  What to eat tonight
明天晚上有节目吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a show tomorrow night
今天的节目  🇨🇳🇬🇧  Todays program
今过节吃什么  🇨🇳🇬🇧  What to eat for the holiday
今天是什么节  🇨🇳🇬🇧  Whats the festival today
没有什么啊,他是绿的节目  🇨🇳🇬🇧  Nothing, hes a green show
今晚吃什么菜  🇨🇳🇬🇧  Whats for dinner tonight
今天晚上吃什么,晚饭吃什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to have to night and whats for dinner
有没有什么投资的项目?什么项目赚钱  🇨🇳🇬🇧  Are there any investment projects? What projects make money
今天晚上吃什么  🇨🇳🇬🇧  What to eat tonight
今天晚上看什么  🇨🇳🇬🇧  What are you looking at tonight
你今晚想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat tonight
今晚开什么特码  🇨🇳🇬🇧  What special code are you driving tonight

More translations for Có gì tối nay

Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English