Chinese to Vietnamese

How to say 登机地方 in Vietnamese?

Nơi để lên tàu

More translations for 登机地方

北京T3机场是你登机地方  🇨🇳🇬🇧  Beijing T3 Airport is where you board ed
请问四号登机停在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the boarding on the fourth is
请问四号登机口在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is gate 4, please
登机牌登机牌  🇨🇳🇬🇧  Boarding pass boarding pass
登机  🇨🇳🇬🇧  boarding
登机  🇨🇳🇬🇧  Boarding
从几号登机门登机  🇨🇳🇬🇧  From what gate
登机口  🇨🇳🇬🇧  Gate
登机牌  🇨🇳🇬🇧  boarding check
登机口  🇨🇳🇬🇧  boarding gate
登机了  🇨🇳🇬🇧  Ive got on the plane
登机箱  🇨🇳🇬🇧  Landing chassis
预登机  🇨🇳🇬🇧  Pre-boarding
我在哪个登机口登机  🇨🇳🇬🇧  At which gate do I board
转机登机口  🇨🇳🇬🇧  Transfer gate
你是要去登封什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to go
登陆地球  🇨🇳🇬🇧  Land on Earth
应该在哪个登机口登机  🇨🇳🇬🇧  At which gate should I board
办理登机  🇨🇳🇬🇧  Check in
登机时间  🇨🇳🇬🇧  Boarding time

More translations for Nơi để lên tàu

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile