Chinese to Vietnamese

How to say 你自己把东西点一下,拿好回家了 in Vietnamese?

Bạn bấm vào một cái gì đó chính mình và mang nó về nhà

More translations for 你自己把东西点一下,拿好回家了

额,大家拿好自己的东西  🇨🇳🇬🇧  Well, everybody take your own things
自己回家了  🇨🇳🇬🇧  I went home by myself
把东西拿来  🇨🇳🇬🇧  Bring something
拿好东西  🇨🇳🇬🇧  Take the good stuff
拿东西拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things and get things
你们自己拿回来  🇨🇳🇬🇧  You bring it back yourself
我拿点东西  🇨🇳🇬🇧  Ill get something
您自己领东西了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get your own thing
等一下我拿东西  🇨🇳🇬🇧  Wait, Ill get something
你自己回想一下吧  🇨🇳🇬🇧  Think about it yourself
我自己回家  🇨🇳🇬🇧  Ill go home on my own
跑回去拿东西  🇨🇳🇬🇧  Run back to get something
我自己拿回去  🇨🇳🇬🇧  Ill take it back myself
拿东西好吃  🇨🇳🇬🇧  Its delicious to take the food
你好,可以帮我拿一下东西吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you get something for me
等一下我再把东西放好  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and Ill put it away
妈妈叫我自己去楼下买一点,买一点东西吃  🇨🇳🇬🇧  Mother told me to go downstairs to buy some, buy something to eat
把自己找回来  🇨🇳🇬🇧  Get yourself back
你稍等一下,我去拿东西  🇨🇳🇬🇧  You wait, Ill get something
收起自己的东西  🇨🇳🇬🇧  Put away your stuff

More translations for Bạn bấm vào một cái gì đó chính mình và mang nó về nhà

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch