昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
在昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
昨天晚上六点 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night at six oclock | ⏯ |
我昨天晚上去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I went for a bath last night | ⏯ |
昨天晚上我写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I did my homework last night | ⏯ |
昨天晚上我喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was drunk last night | ⏯ |
昨天晚上昨天晚上是个蓝色的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night was a blue cell phone | ⏯ |
我昨天晚上工作太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I worked too late last night | ⏯ |
明天晚上住哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you stay tomorrow night | ⏯ |
昨天一晚上没睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep one night yesterday | ⏯ |
昨天晚上钱少了 🇨🇳 | 🇬🇧 There was less money last night | ⏯ |
昨天晚上的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Last nights question | ⏯ |
昨天晚上没睡好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep well last night | ⏯ |
昨天晚上铃响了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bell rang last night | ⏯ |
我昨天住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I lived here yesterday | ⏯ |
昨天晚上工作太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 It was too late for work last night | ⏯ |
昨天早上我起晚,我起得很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I got up late yesterday morning | ⏯ |
我昨天晚上在写英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I was writing English last night | ⏯ |
我是昨天晚上过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I came here last night | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |