异纤机安装在开纤机的后面 🇨🇳 | 🇬🇧 The hetero-fibre machine is mounted behind the fiber-opener | ⏯ |
光纤打标机 🇨🇳 | 🇬🇧 Fiber marking machine | ⏯ |
无线光纤技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Wireless fiber technology | ⏯ |
你没有安装它吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you install it | ⏯ |
平安夜的装扮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Eve dress | ⏯ |
你会安装 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you install it | ⏯ |
这是安装公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the installation company | ⏯ |
安装 🇨🇳 | 🇬🇧 Installation | ⏯ |
安装 🇨🇳 | 🇬🇧 install | ⏯ |
房门安装,你们会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The door is installed, will you | ⏯ |
方舟:生存进化安装器安装来源:光环助手 🇨🇳 | 🇬🇧 Ark: Survival Evolution InstallerInstallation Source: Halo Assistant | ⏯ |
你是我的光 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my light | ⏯ |
安装费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the installation fee | ⏯ |
还没安装就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not installed yet | ⏯ |
安装包 🇨🇳 | 🇬🇧 Install the package | ⏯ |
安装器 🇨🇳 | 🇬🇧 Installer | ⏯ |
Sorry,安装@ 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, install . . | ⏯ |
你会安装这种机器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you install this machine | ⏯ |
在泗水安装的是高速装盒机 🇨🇳 | 🇬🇧 High-speed boxing machines are installed in Surabaya | ⏯ |
你好,我是纵横广告安装安装业务人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im a cross-sectiona installation installation business person | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |