Chinese to Vietnamese

How to say 工作帽 in Vietnamese?

Nắp làm việc

More translations for 工作帽

工程帽  🇨🇳🇬🇧  Engineering cap
工作归工作  🇨🇳🇬🇧  Work to work
工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Work is work
工作  🇨🇳🇬🇧  work
工作  🇨🇳🇬🇧  Work
工作  🇨🇳🇬🇧  Job
工作工具  🇨🇳🇬🇧  Tools for work
工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Work in the factory
帽子,帽子,帽子,帽子  🇨🇳🇬🇧  Hats, hats, hats, hats
既然工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Since work is work
文艺工作者的工作  🇨🇳🇬🇧  The work of literary and artistic workers
在工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Working in a factory
操作工  🇨🇳🇬🇧  Operator
没工作  🇨🇳🇬🇧  No job
在工作  🇨🇳🇬🇧  At work
工作日  🇨🇳🇬🇧  Days
工作灯  🇨🇳🇬🇧  Work lights
工作室  🇨🇳🇬🇧  Studio
工作单  🇨🇳🇬🇧  Work order
找工作  🇨🇳🇬🇧  Job-hunting

More translations for Nắp làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend