航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Airlines | ⏯ |
我航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 My airline | ⏯ |
哪家航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Which airline | ⏯ |
中国航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 China Airlines | ⏯ |
菲律宾航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Philippine Airlines | ⏯ |
是航空公司的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it an airline | ⏯ |
哪个航空公司和航班号 🇨🇳 | 🇬🇧 Which airline and flight number | ⏯ |
中国南方航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 China Southern Airlines | ⏯ |
中国国际航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Air China | ⏯ |
南方航空公司在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Southern Airlines | ⏯ |
你是航空公司的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you an airline | ⏯ |
航班公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Flight Company | ⏯ |
你们是航空公司的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you airlines | ⏯ |
你是狮子航空公司的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Lion Air | ⏯ |
加拿大航空公司很严格 🇨🇳 | 🇬🇧 Air Canada is strict | ⏯ |
我们会和航空公司联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Well contact the airline | ⏯ |
你问有没有问过航空公司?这个需要你问先问航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ask the airline? This requires you to ask the airline first | ⏯ |
希望帮我联系下航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to contact the airline for me | ⏯ |
它们是美国的航空公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 They are American airlines | ⏯ |
就是这个国内航空公司了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the domestic airline | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |