Vietnamese to Chinese

How to say Đi ăn sáng thôi in Chinese?

我们吃早饭吧

More translations for Đi ăn sáng thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 我们吃早饭吧

我们吃早饭  🇨🇳🇬🇧  We have breakfast
我们吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets eat
我们吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets eat
我们去吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to breakfast
我们去吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go for breakfast
我们去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go have dinner together
我们吃晚饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner
我吃早饭  🇨🇳🇬🇧  I have breakfast
我们没有吃早饭  🇨🇳🇬🇧  We didnt have breakfast
你们吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets eat
咱们吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets eat
走吧,我们去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come on, lets go to dinner
我们去吃午饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to lunch
我们一起吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together
我们一起吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together
吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Have breakfast
我想吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Id like to have breakfast
紫玉,我们去吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Ziyu, lets go to breakfast
我他们正在吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Im having breakfast
吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets eat