Vietnamese to Chinese

How to say Anh không tin thì thôi in Chinese?

我不相信

More translations for Anh không tin thì thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao

More translations for 我不相信

我不相信!  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
不相信我  🇨🇳🇬🇧  Dont believe me
我不相信  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
我相信我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe I believe
我不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it
我不敢相信!  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it
我相信你,但我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I believe in you, but I dont believe in myself
不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe
不再相信  🇨🇳🇬🇧  No longer believe
不是我不相信你  🇨🇳🇬🇧  Its not that I dont believe you
相信我  🇨🇳🇬🇧  Believe me
我相信  🇨🇳🇬🇧  I Believe
我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe
我不相信爱情  🇨🇳🇬🇧  I dont believe in love
你不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I dont trust myself
我没有不相信你呀,我哪里有不相信你?  🇨🇳🇬🇧  I dont believe you, where cant I believe you
相信我不会撒谎  🇨🇳🇬🇧  Im not going to lie
你竟然不相信我  🇨🇳🇬🇧  You dont believe me
你不相信我什么  🇨🇳🇬🇧  You dont believe me