Chinese to Vietnamese

How to say 你下午请假 in Vietnamese?

Bạn hãy để lại sự vắng mặt vào buổi chiều

More translations for 你下午请假

下午放假  🇨🇳🇬🇧  Afternoon holidays
你好,威廉下午游泳请假  🇨🇳🇬🇧  Hello, Williams afternoon swimming leave
昨天下午放假  🇨🇳🇬🇧  It was a holiday yesterday afternoon
你给古先生请个假,休息一下午  🇨🇳🇬🇧  You ask Mr. Gu for a break and take an afternoon off
请假  🇨🇳🇬🇧  Leave
请假  🇨🇳🇬🇧  leave
下午下午  🇨🇳🇬🇧  Afternoon
你请假了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ask for leave
可以请你喝下午茶吗  🇨🇳🇬🇧  Could you buy you afternoon tea
Jessica下一节课将请假,圣诞假  🇨🇳🇬🇧  Jessicas next class will be off, Christmas break
请假大鞋子她批准你请假的  🇨🇳🇬🇧  She approved your leave for leave
请个假  🇨🇳🇬🇧  Please take a leave
24号下午能请假吗?我们带你一起去海边玩  🇨🇳🇬🇧  Can I ask for leave on the afternoon of the 24th? Well take you to the beach
我申请请假  🇨🇳🇬🇧  Im applying for leave
请求请假条  🇨🇳🇬🇧  Request a leave slip
我会帮你请假  🇨🇳🇬🇧  Ill take your leave
你今天请假吗  🇨🇳🇬🇧  Are you taking a leave of absence today
下午  🇨🇳🇬🇧  afternoon
下午  🇨🇳🇬🇧  Afternoon
要请假条吗?跟单位请假  🇨🇳🇬🇧  Do you want a leave note? Leave with the unit

More translations for Bạn hãy để lại sự vắng mặt vào buổi chiều

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng