Chinese to Vietnamese

How to say 我来宿舍找你 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến ký túc xá để tìm thấy bạn

More translations for 我来宿舍找你

宿舍  🇨🇳🇬🇧  Dormitory
我在宿舍  🇨🇳🇬🇧  Im in the dorm
我回宿舍  🇨🇳🇬🇧  Ill go back to the dorm
宿舍费  🇨🇳🇬🇧  Dorm fees
在宿舍  🇨🇳🇬🇧  In the dormitory
宿舍楼  🇨🇳🇬🇧  Dormitory Building
鸟宿舍  🇨🇳🇬🇧  Bird Hostel
回宿舍  🇨🇳🇬🇧  Back to the dormitory
新宿舍  🇨🇳🇬🇧  New dormitory
我已搬出宿舍我沒出宿舍了  🇨🇳🇬🇧  Ive moved out of the dorm.Im not out of the dorm
你在宿舍吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in the dorm
我住在宿舍  🇨🇳🇬🇧  I live in a dormitory
我们两个换你去我的宿舍,我去你的宿舍  🇨🇳🇬🇧  We both change you to my dormitory, I go to your dormitory
我住在宿舍,你呢  🇨🇳🇬🇧  I live in a dormitory
老师带我们来到宿舍  🇨🇳🇬🇧  The teacher took us to the dormitory
回宿舍啊!  🇨🇳🇬🇧  Back to the dormitory
班换宿舍  🇨🇳🇬🇧  Shifts change into dormitories
单人宿舍  🇨🇳🇬🇧  Single dormitory
回到宿舍  🇨🇳🇬🇧  Back to the dorm
这是宿舍  🇨🇳🇬🇧  This is a dormitory

More translations for Tôi sẽ đến ký túc xá để tìm thấy bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a