Chinese to Vietnamese

How to say 等一等,你要先伤心一下 in Vietnamese?

Chờ đã, anh phải buồn trước

More translations for 等一等,你要先伤心一下

先等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
你先稍等一下  🇨🇳🇬🇧  You wait a minute
等一下等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait wait
你先稍微等一下  🇨🇳🇬🇧  You wait a little
等一下,我先听一下  🇨🇳🇬🇧  Wait, Ill listen first
先稍微等一下  🇨🇳🇬🇧  Just wait a little
先坐着等一下  🇨🇳🇬🇧  Sit and wait
你等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
你等一下  🇨🇳🇬🇧  You wait
还要等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
妹妹,你先稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Sister, you wait a minute
等一下  🇨🇳🇬🇧  wait a minute
等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
你需要等一下哦  🇨🇳🇬🇧  You need to wait
您稍等一下,稍等一下  🇨🇳🇬🇧  You wait a minute, wait a minute
等一下,等一下哈马斯  🇨🇳🇬🇧  Wait, wait, Hamas
请你等一下  🇨🇳🇬🇧  Please wait a minute
你稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Just a moment
你等一下他  🇨🇳🇬🇧  You wait for him

More translations for Chờ đã, anh phải buồn trước

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi