Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đã về nhà in Chinese?

我在家

More translations for Tôi đã về nhà

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal

More translations for 我在家

我在家  🇨🇳🇬🇧  I am home
在我家  🇨🇳🇬🇧  At my house
我在家  🇨🇳🇬🇧  I am home
现在我在家  🇨🇳🇬🇧  Now Im at home
我现在在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home now
我在家里  🇨🇳🇬🇧  Im home
我在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home
在我们家  🇨🇳🇬🇧  In our house
我不在家  🇨🇳🇬🇧  Im not home
在我家里  🇨🇳🇬🇧  Its in my house
我在家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我在我的家  🇨🇳🇬🇧  Im in my house
我家我家住在中国  🇨🇳🇬🇧  My family lives in China
我现在在老家  🇨🇳🇬🇧  Im in my hometown now
我现在在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home now
我有两个家人在我家  🇨🇳🇬🇧  I have two family members in my house
姥姥在我家  🇨🇳🇬🇧  Im at my house
我在家等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at home
我家在中国  🇨🇳🇬🇧  My family is in China
我在家吃饭  🇨🇳🇬🇧  I eat at home