Chinese to Vietnamese

How to say 叫他们,注意安合 in Vietnamese?

Gọi cho họ, chú ý đến an ninh

More translations for 叫他们,注意安合

注意他们的安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to their safety
注意安全  🇨🇳🇬🇧  Caution
注意安全  🇨🇳🇬🇧  Be aware of safety
注意安全!  🇨🇳🇬🇧  Be safe
注意安全  🇨🇳🇬🇧  Be safe
注意安全,一定要注意安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to safety, be sure to pay attention to safety
要注意安全  🇨🇳🇬🇧  Be aware of safety
注意安全噢  🇨🇳🇬🇧  Be safe
注意别摔到他们  🇨🇳🇬🇧  Watch not fall on them
注意注意  🇨🇳🇬🇧  Pay attention
我们应该要注意安全  🇨🇳🇬🇧  We should pay attention to safety
开车注意安全  🇨🇳🇬🇧  Drive safely
晚安 注意身体  🇨🇳🇬🇧  Good night, keep an eye on your body
明天注意安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to safety tomorrow
注意食品安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to food safety
注意交通安全  🇨🇳🇬🇧  Pay attention to traffic safety
注意安全,宝贝  🇨🇳🇬🇧  Be safe, baby
路上注意安全  🇨🇳🇬🇧  Look out on your road
工作注意安全  🇨🇳🇬🇧  Work attention safety
你要注意安全  🇨🇳🇬🇧  You have to be safe

More translations for Gọi cho họ, chú ý đến an ninh

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
quang ninh  🇻🇳🇬🇧  Quang Ninh
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
an  🇨🇳🇬🇧  An
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH  🇨🇳🇬🇧  sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH
An athlete  🇨🇳🇬🇧  An athlete
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์  🇹🇭🇬🇧  An analyst An analyst
安  🇨🇳🇬🇧  An
安  🇭🇰🇬🇧  An
send an email  🇨🇳🇬🇧  Send an email
an interesting DVD  🇨🇳🇬🇧  an inn DVD
An k you  🇨🇳🇬🇧  An k you
}FINGEF LIC AN  🇨🇳🇬🇧  FINGEF LIC AN