我的父母喜欢读报纸 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents like reading newspapers | ⏯ |
我的父母喜欢新鲜的空气 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents like fresh air | ⏯ |
我父母都很喜欢读书 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents both love reading | ⏯ |
你会喜欢我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you like me | ⏯ |
你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents | ⏯ |
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like me? I like you, do you like me? I really like you | ⏯ |
我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents | ⏯ |
这是你的父母吗?不是我的外祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your parents? Not my grandparents | ⏯ |
父母父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
你的父母和他们的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents and their parents | ⏯ |
你父亲喜欢你的消息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your father like your news | ⏯ |
我和你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Me and your parents | ⏯ |
你父亲喜欢草莓吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your father like strawberries | ⏯ |
父母的 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
我父母也非常喜欢那里的风景 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents also like the scenery there very much | ⏯ |
你的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandparents | ⏯ |
你的父母呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your parents | ⏯ |
你会喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll love it | ⏯ |
我最喜欢他的电影是我的父亲母亲 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite movie is my father and mother | ⏯ |
我喜欢你,你喜欢我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, do you like me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |