Chinese to Vietnamese

How to say 我的咪咪 in Vietnamese?

Của tôi

More translations for 我的咪咪

咪咪  🇨🇳🇬🇧  Mimi
妈妈的咪咪大小孩的咪咪小  🇨🇳🇬🇧  Moms Mimis big babys are small
大咪咪  🇨🇳🇬🇧  Big Mimi
纳咪咪  🇨🇳🇬🇧  Namimi
咪咪快点  🇨🇳🇬🇧  Mimi hurry up
看看咪咪  🇨🇳🇬🇧  Look at Mimi
猫咪猫咪  🇨🇳🇬🇧  Cats and cats
妈妈咪的小咪  🇨🇳🇬🇧  Mommys little mimi
咪  🇨🇳🇬🇧  Mimi
妈咪妈咪I loveyou妈咪  🇨🇳🇬🇧  Mommy Mommy I Loveyou Mommy
眼咪吗咪吗  🇭🇰🇬🇧  Eyes
妈咪妈咪妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mommy Mommy Mommy
小猫咪小猫咪  🇨🇳🇬🇧  Kitten smare
妈咪  🇨🇳🇬🇧  Mommy
猫咪  🇨🇳🇬🇧  Cat
喵咪  🇨🇳🇬🇧  Mimi
呜咪  🇭🇰🇬🇧  Wow
咪表  🇨🇳🇬🇧  Meters
呀咪  🇭🇰🇬🇧  Dont
搜搜搜软咪咪软  🇨🇳🇬🇧  Search for soft mimi soft

More translations for Của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n