所以,我从那以后,我是再也不敢了 🇨🇳 | 🇬🇧 So, since then, Ive never dared anymore | ⏯ |
那是什么地方我都不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 What is that place Im not familiar with | ⏯ |
那里住我们不方便啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not convenient for us to live there | ⏯ |
我们这么晚才到那里,我们不要订房间,去到那里会没地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt get there until so late, we dont book a room, well have no place there | ⏯ |
我不想接单了,所以我不敢报价 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to take orders, so I dare not make an offer | ⏯ |
我没有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a place | ⏯ |
那里我还没有去过,所以我不知道里面好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there yet, so I dont know if its good or not | ⏯ |
我们没地方住,你定的那家不提供我们住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 We have noplace to live in, the one you ordered doesnt provide us with accommodation | ⏯ |
等下,我跟这个地方,我们可以洗澡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill follow this place, can we take a bath | ⏯ |
哪里都没我有信号 悲催到想哭都没地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no sign ive ever had a signal, no place to cry | ⏯ |
所以我每天只能摸摸猪肉,都不敢吃 🇨🇳 | 🇬🇧 So I can only touch the pork every day, i dare not eat | ⏯ |
我不敢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dare not | ⏯ |
那地方有厕所啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a toilet in that place | ⏯ |
我在这里不方便洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not convenient for me to bathe here | ⏯ |
您的内衣没有地方可以洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place for your underwear to wash | ⏯ |
我们没有可以坐下来的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 We have no place to sit down | ⏯ |
那我们约定的地方见 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well meet where we agreed | ⏯ |
那我们一起找个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 So lets find a place together | ⏯ |
我敢说他不敢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dare say he dare not | ⏯ |
我们不会经常去那个地方玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont often go to that place | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |