帮他到你这里找个老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Giúp anh ta tìm một người vợ ở đây | ⏯ |
给他们找一个老婆 🇨🇳 | 🇹🇭 ค้นหาภรรยา | ⏯ |
我想在这里找一个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a wife here | ⏯ |
你们的这你们这里好找老婆吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang tìm kiếm một người vợ ở đây | ⏯ |
他一直在寻找他老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes been looking for his wife | ⏯ |
想找个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a wife | ⏯ |
一会这个老婆一会那个老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Một trong khi vợ này, một chút, một chút, một vợ | ⏯ |
找一个猪老婆的地方 🇨🇳 | 🇹🇭 ค้นหาสถานที่สำหรับภรรยาหมู | ⏯ |
多找几个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a few more wives | ⏯ |
找个日本老婆 🇨🇳 | 🇯🇵 日本人の妻を見つけ | ⏯ |
找老婆找到 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm vợ của bạn | ⏯ |
你这个老巫婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You old witch | ⏯ |
你们这里找老婆应该很好找,为什么你哥哥不找老婆呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đây để tìm một người vợ nên rất tốt để tìm, tại sao anh không tìm thấy một người vợ | ⏯ |
老婆,爱你 🇨🇳 | 🇭🇰 老婆, 愛你 | ⏯ |
这个微博,他老婆吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tweet này, vợ anh ta | ⏯ |
好啊,找个这样的老婆,性福 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, find a wife like this, sexual blessing | ⏯ |
我想找一个老婆回家 🇨🇳 | 🇭🇰 我想搵個老婆回家 | ⏯ |
我可以在你们这里找老婆吗 🇨🇳 | ar هل يمكنني العثور علي زوجه منك ؟ | ⏯ |
找一个有老婆睡觉的地方 🇨🇳 | 🇹🇭 ค้นหาสถานที่ที่จะนอนหลับกับภรรยาของคุณ | ⏯ |
我们给你找个妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Well find you a wife | ⏯ |
请帮我们找到他 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help us find him | ⏯ |
你找到他了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find him | ⏯ |
所以你需要找个中国人做妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 So you need to find a Chinese wife | ⏯ |
我可以帮你找妓女! 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you find a whore | ⏯ |
你能帮我找个懂中文的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find a Chinese | ⏯ |
能帮我找个火嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find a fire | ⏯ |
你可以帮妈妈找一下猴子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help Mom find a monkey | ⏯ |
找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Find him | ⏯ |
从这边找一个旅行社,让他带你们去 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a travel agent from here and let him take you there | ⏯ |
忘记中国找老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget China to find a wife | ⏯ |
想找个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find a wife | ⏯ |
如果有机会,我会帮你找到他 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had the chance, Id help you find him | ⏯ |
你帮他画个妆谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 You help him with a makeup thank you | ⏯ |
帮我找一段电线 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me find a wire | ⏯ |
你在哪找到的他 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you find him | ⏯ |
在哪里找到的他 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you find him | ⏯ |
那你直接跟司机联系,让他帮你找也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you directly contact the driver, let him help you find it | ⏯ |
他们会帮您找寻 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyll help you find it | ⏯ |