政府有很多部门 🇨🇳 | 🇬🇧 The government has a lot of departments | ⏯ |
很厉害的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a great meaning | ⏯ |
很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Very severe | ⏯ |
很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Its great | ⏯ |
中国功夫我很厉害的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese kung fu is very good | ⏯ |
你们中国功夫都很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all chinese | ⏯ |
就是很厉害的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a very powerful meaning | ⏯ |
还是很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still great | ⏯ |
中国政府是不会帮我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 The Chinese government will not help us | ⏯ |
就是很厉害的意思在中文 🇨🇳 | 🇬🇧 its a good idea to Chinese | ⏯ |
中国的习惯都说男人很厉害,其实女人也很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese habits say that men are very good, in fact, women are also very good | ⏯ |
中国的白酒很厉害吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese liquor is very good, isnt it | ⏯ |
中国厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 China is great | ⏯ |
跆拳道也很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Taekwondo is also very good | ⏯ |
孩子们很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 The kids are great | ⏯ |
他很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes very good | ⏯ |
你很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good | ⏯ |
哦,很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, thats great | ⏯ |
很厉害呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its awesome | ⏯ |
我打呼很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Im snoring a lot | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |