Chinese to Vietnamese

How to say 主要是地方政府,小官员腐败 in Vietnamese?

Chủ yếu là chính quyền địa phương, tham nhũng

More translations for 主要是地方政府,小官员腐败

政府官员  🇨🇳🇬🇧  Government officials
政府已经腐败  🇨🇳🇬🇧  The government is corrupt
他是政府官员  🇨🇳🇬🇧  Hes a government official
我是一名政府官员  🇨🇳🇬🇧  Im a government official
政府官网  🇨🇳🇬🇧  Government website
这是地方政府债券  🇨🇳🇬🇧  This is a local government bond
腐败  🇨🇳🇬🇧  Corruption
无政府主义者  🇨🇳🇬🇧  Anarchist
政府长方形  🇨🇳🇬🇧  Government rectangle
需要政府  🇨🇳🇬🇧  Government is needed
官方地  🇨🇳🇬🇧  Officially
腐败的  🇨🇳🇬🇧  Corruption
官员大小  🇨🇳🇬🇧  Officer size
政府  🇨🇳🇬🇧  Government
政府  🇨🇳🇬🇧  government
今天邀请的是政府官员,特别喜欢喝酒  🇨🇳🇬🇧  Todays invitation is for government officials, who especially like to drink
腐败分子  🇨🇳🇬🇧  Corrupt elements
这是县政府  🇨🇳🇬🇧  This is the county government
市政府  🇨🇳🇬🇧  Municipal government
政府部  🇨🇳🇬🇧  Ministry of Government

More translations for Chủ yếu là chính quyền địa phương, tham nhũng

Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda