Chinese to Vietnamese

How to say 没地方晒 in Vietnamese?

Không có chỗ để tắm nắng

More translations for 没地方晒

没有地方插  🇨🇳🇬🇧  There is no place to plug in
有没有地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place
没有地方了  🇨🇳🇬🇧  Theres no place
我没有地方  🇨🇳🇬🇧  I dont have a place
没有地方去  🇨🇳🇬🇧  Theres no place to go
哪个地方没  🇨🇳🇬🇧  Where isnt it
晒晒  🇨🇳🇬🇧  Sun
几乎没有地方  🇨🇳🇬🇧  Theres almost no place
没有去的地方  🇨🇳🇬🇧  theres no place to go
请问什么地方可以晒衣服呢  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can get my clothes dry
地方  🇨🇳🇬🇧  local
地方  🇨🇳🇬🇧  Place
地方  🇨🇳🇬🇧  Place
大箱子没地方放  🇨🇳🇬🇧  The big box has no place to put it
没人的地方就行  🇨🇳🇬🇧  No ones in the right place
这里没地方停车  🇨🇳🇬🇧  Theres no place to park here
晒晒太阳  🇨🇳🇬🇧  Sun ning
晚了,没有坐的地方  🇨🇳🇬🇧  Its late, theres no place to sit
今晚我没有地方睡  🇨🇳🇬🇧  I have no place to sleep tonight
我真的没有地方放  🇨🇳🇬🇧  I really dont have a place to put it

More translations for Không có chỗ để tắm nắng

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m