Chinese to Vietnamese

How to say 我在思考问题 in Vietnamese?

Tôi đang nghĩ

More translations for 我在思考问题

这些问题使他们思考  🇨🇳🇬🇧  These questions make them think
从不同角度思考问题  🇨🇳🇬🇧  Think about things from different angles
还有在思考自己负债的问题  🇨🇳🇬🇧  And thinking about your debt
这是个值得思考的问题  🇨🇳🇬🇧  Its a question worth thinking about
请在思考  🇨🇳🇬🇧  Think
思考思考咱俩  🇨🇳🇬🇧  Think about us both
思考  🇨🇳🇬🇧  Reflection
思考  🇨🇳🇬🇧  Thinking
我在反思,我可能是有问题的  🇨🇳🇬🇧  Im reflecting that I may have a problem
思考思索  🇨🇳🇬🇧  Think
现在正在备考雅思考试  🇨🇳🇬🇧  We are now preparing for the IELTS exam
我想问些问题,在吗  🇨🇳🇬🇧  I want to ask some questions, in
现在思考一下  🇨🇳🇬🇧  Now think about it
你在思考一下  🇨🇳🇬🇧  Youre thinking
我喜欢思考  🇨🇳🇬🇧  I like to think
考雅思  🇨🇳🇬🇧  Kauyas
思考人  🇨🇳🇬🇧  Think of people
所以我会鼓励学生客观全面的思考问题  🇨🇳🇬🇧  So I will encourage students to think objectively and comprehensively
问问题  🇨🇳🇬🇧  Ask a question
请问机场思考怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to go at the airport

More translations for Tôi đang nghĩ

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu