Chinese to Vietnamese

How to say 以后每天喝一瓶牛奶 in Vietnamese?

Uống một chai sữa mỗi ngày sau đó

More translations for 以后每天喝一瓶牛奶

每天喝一杯牛奶  🇨🇳🇬🇧  Drink a glass of milk every day
400牛奶喝一些牛奶  🇨🇳🇬🇧  400 milk to drink some milk
喝一瓶牛奶会卷了,晚安  🇨🇳🇬🇧  A bottle of milk will roll up, good night
喝一瓶牛奶睡觉了,晚安  🇨🇳🇬🇧  Drink a bottle of milk and go to bed
喝牛奶  🇨🇳🇬🇧  Drink milk
喝一些牛奶  🇨🇳🇬🇧  Drink some milk
喝一些水牛奶  🇨🇳🇬🇧  Drink some milk
喝点牛奶  🇨🇳🇬🇧  Have some milk
喝些牛奶  🇨🇳🇬🇧  Drink some milk
喝鲜牛奶  🇨🇳🇬🇧  Drink fresh milk
瓶子里有一些牛奶  🇨🇳🇬🇧  Theres some milk in the bottle
我要三瓶牛奶,你要一瓶吗  🇨🇳🇬🇧  I want three bottles of milk
想喝鲜牛奶  🇨🇳🇬🇧  Id like to drink fresh milk
我想喝牛奶  🇨🇳🇬🇧  I want to drink milk
牛奶好喝吗  🇨🇳🇬🇧  Is the milk good to drink
你今天喝牛奶了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you drink milk today
奶牛奶牛奶牛奶  🇨🇳🇬🇧  Milk milk milk milk
喝酒喝些牛奶吧!  🇨🇳🇬🇧  Drink some milk
奶奶奶奶奶牛牛  🇨🇳🇬🇧  Grandma Granny Cows
喝一些牛奶怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about drinking some milk

More translations for Uống một chai sữa mỗi ngày sau đó

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
湾仔  🇨🇳🇬🇧  Wan chai
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
旺仔旺仔,你想吃什么  🇨🇳🇬🇧  Wang Chai, what would you like to eat
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
chai dang slr dung Zalo Häy båt dåu cåu ban! Gdri Sticker chüc mung  🇨🇳🇬🇧  Chai dang slr dung Zalo H?y b?t du cu ban! Gdri Sticker ch?c mung
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
我们之前办理过柴办理过登记了,现在想重新办理  🇨🇳🇬🇧  We have done the registration of chai suing before, and now we want to re-apply
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
我乜可在应该由我乜好,可在应该有打蜡,有请张柴佢而  🇭🇰🇬🇧  How can I be in that by what i am good, can have waxed in that, there is please Zhang Chai and
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me