Vietnamese to Chinese

How to say Tóc màu đen thôi in Chinese?

仅限黑头发

More translations for Tóc màu đen thôi

màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 仅限黑头发

仅限  🇨🇳🇬🇧  Only
黑黑的头发  🇨🇳🇬🇧  Black hair
乌黑的头发  🇨🇳🇬🇧  black hair
一头乌黑的头发  🇨🇳🇬🇧  A black hair
头发是黑色的  🇨🇳🇬🇧  The hair is black
一头乌黑的短发  🇨🇳🇬🇧  Short dark hair
我有一头黑长发  🇨🇳🇬🇧  I have long black hair
她有一头黑的短发  🇨🇳🇬🇧  She has short black hair
我有很长的黑头发  🇨🇳🇬🇧  I have long black hair
有又黑又长的头发  🇨🇳🇬🇧  Have dark, long hair
你的头发变黑了嘛  🇨🇳🇬🇧  Your hairs blackened
有没有染黑色头发的  🇨🇳🇬🇧  Do you have black hair
他有一头黑色的短发  🇨🇳🇬🇧  He has short black hair
李明的头发是黑色的  🇨🇳🇬🇧  Li Mings hair is black
静有黑色的头发和黑色的眼睛  🇨🇳🇬🇧  Quiet with black hair and black eyes
晶有黑色的头发和黑色的眼睛  🇨🇳🇬🇧  Crystal has black hair and black eyes
黑化肥发灰会发黑  🇨🇳🇬🇧  Black fertilizer gray will blacken
她有一双大眼睛和一头黑头发  🇨🇳🇬🇧  She has big eyes and black hair
会发黑  🇨🇳🇬🇧  Its going to get black
头发  🇨🇳🇬🇧  Hair