我想换一个临海的房间,行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change to a room facing the sea, okay | ⏯ |
不行的话那就换不了了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cant, you cant change it | ⏯ |
我想换一个07临海的房间,行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change to a room near the sea, okay | ⏯ |
可以换个房间不 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change rooms, dont you | ⏯ |
我想换房间,可以换吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change rooms, can I change them | ⏯ |
我想换一个连接,我想换个临海的房间行不 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change a connection, I want to change a room line near the sea, dont I | ⏯ |
搬东西太麻烦了,明天就先不换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too much trouble to move things, so I wont change rooms tomorrow | ⏯ |
朋友真的不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends really cant | ⏯ |
可以换房间了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i change rooms | ⏯ |
换也可以,就是比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Change can also, is more trouble | ⏯ |
有银行可以兑换的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are banks that can be exchanged | ⏯ |
修不好可以换房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change rooms witha dits not good | ⏯ |
不行我的不行 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant | ⏯ |
我们明天不换房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not changing rooms tomorrow | ⏯ |
可以换房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change rooms | ⏯ |
可以额,我们的房间可以调换吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we change our room | ⏯ |
帮我换一间房,换一间房 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change a room, change room | ⏯ |
可以帮你换别的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I can change your room for you | ⏯ |
你当我男朋友,行不行嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my boyfriend, okay | ⏯ |
可以换一间房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change room | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |