Chinese to Vietnamese

How to say 到了,你们自己点吧! in Vietnamese?

Thôi nào, tự làm

More translations for 到了,你们自己点吧!

那你们自己去吧  🇨🇳🇬🇧  Then you go for yourself
你自己玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Play by yourself
你自己睡吧  🇨🇳🇬🇧  Sleep on your own
你们自己先上去吧  🇨🇳🇬🇧  Go up and go by yourself
好吧,你自己选吧  🇨🇳🇬🇧  All right, you choose it yourself
你们自己  🇨🇳🇬🇧  You yourself
自己打吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets fight it yourself
你自己问她吧!  🇨🇳🇬🇧  Ask her yourself
你自己找找吧  🇨🇳🇬🇧  Find it yourself
我没有点菜,你们自己点  🇨🇳🇬🇧  I dont order, you order it yourself
你要自己和庆到了  🇨🇳🇬🇧  Youve got to be yourself and celebrate
你伤到自己吗  🇨🇳🇬🇧  Did you hurt yourself
你自己做不到  🇨🇳🇬🇧  You cant do it yourself
你自己写作业吧!  🇨🇳🇬🇧  Do your own homework
时间自己你们自己安排  🇨🇳🇬🇧  Time yourself
自己来看吧  🇨🇳🇬🇧  Lets see for yourself
我自己找吧  🇨🇳🇬🇧  Ill find it myself
相信你们自己  🇨🇳🇬🇧  Trust yourself
你自己争取,憋到6点22分  🇨🇳🇬🇧  Fight for it yourself, to 6:22
你自己多带点钱  🇨🇳🇬🇧  Youll bring more money yourself

More translations for Thôi nào, tự làm

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much