能发个位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send a position | ⏯ |
能发个位置给我么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a place | ⏯ |
位置发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The location is sent to me | ⏯ |
给我发位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a location | ⏯ |
发送给我一下您的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your location | ⏯ |
连接发送吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the connection send | ⏯ |
发个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Send position | ⏯ |
我们能换个位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we change positions | ⏯ |
你发位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me a position | ⏯ |
可以发给我你的位置吗?具体位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me your location? The exact location | ⏯ |
能发个具体位置给我么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me a specific location | ⏯ |
可以发个位置给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me a position | ⏯ |
能和你换位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change your position with you | ⏯ |
你发个位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me a position | ⏯ |
给我发一下位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a position | ⏯ |
把你的位置定位,发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your location and send it to me | ⏯ |
能给我第一排的位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a position in the front row | ⏯ |
位置发个看下 🇨🇳 | 🇬🇧 Position send a look | ⏯ |
具体的位置发我一个,我过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Specific location send me one, I went to pick you up | ⏯ |
发这样的位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a position like this | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |