Chinese to Vietnamese

How to say 你好,附近有没有药店大一点的药店 in Vietnamese?

Xin chào, có một hiệu thuốc lớn ở gần đó

More translations for 你好,附近有没有药店大一点的药店

这附近有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy near here
附近有药店吗?去买药  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy nearby? Go buy some medicine
没有药店  🇨🇳🇬🇧  No pharmacy
这里附近有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy near here
那里有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Theres no pharmacy there
大多数药店都有  🇨🇳🇬🇧  Most pharmacies have
附近有药房么  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy nearby
哪里有药店  🇨🇳🇬🇧  Where are there pharmacies
哪里有药店  🇨🇳🇬🇧  Wheres the pharmacy
药店  🇨🇳🇬🇧  Pharmacy
药店  🇨🇳🇬🇧  Pharmacy
附近有没有1000多的酒店  🇨🇳🇬🇧  Are there more than 1000 hotels nearby
你吃的药,还有吗?一会路过药店在买点!  🇨🇳🇬🇧  You take the medicine, is there any more? A pass drugstore will be in the buying point
这里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy here
那里有药店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy
纹哪里有药店  🇨🇳🇬🇧  Where is the pharmacy
你好,这附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a restaurant near here
附近有好的按摩店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a good massage parlour nearby
附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel nearby
附近有商店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a shop near here

More translations for Xin chào, có một hiệu thuốc lớn ở gần đó

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun
刘鑫  🇨🇳🇬🇧  Liu Xin
小欣  🇭🇰🇬🇧  Xiao Xin
王鑫  🇨🇳🇬🇧  Wang Xin