我们明天在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be waiting for you here tomorrow | ⏯ |
你们有人接嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys pick it up | ⏯ |
你明天直接过来就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 You just come straight over tomorrow | ⏯ |
你在群里直接说就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say it directly in the group | ⏯ |
你们明天就回国 🇨🇳 | 🇬🇧 You will return home tomorrow | ⏯ |
你们这边银行在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your bank | ⏯ |
我们房车在等人接车 🇨🇳 | 🇬🇧 Our motorhome is waiting for the pick-up | ⏯ |
你们在这儿等着我们去开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting here for us to drive | ⏯ |
等一下有车接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for a car to pick you up | ⏯ |
把车停在这里就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Just park your car here | ⏯ |
我们明天就要离开了,祝你们玩的开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Were leaving tomorrow | ⏯ |
我在这里安排了一个人接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive arranged for someone here to pick you up | ⏯ |
。明天,我们将在郑州机场迎接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 。 Tomorrow, we will meet you at Zhengzhou Airport | ⏯ |
你们需要今天预订,然后明天的话我们车子直接去你们酒店去接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to book today, and then tomorrow our car will go directly to your hotel to pick you up | ⏯ |
到时候我们开车去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well pick you up by car | ⏯ |
我开车接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up by car | ⏯ |
你们要在这里呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to stay here | ⏯ |
我们有行李放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We have luggage here | ⏯ |
愿你们在这里住的开心 🇨🇳 | 🇬🇧 May you live here happy | ⏯ |
明天如果你们去迪士尼的话,我们有专车接送 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to Disney tomorrow, we have a shuttle bus | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |