Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
不在这这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here | ⏯ |
不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here | ⏯ |
我不在这里,我不在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not here, Im not here | ⏯ |
不是在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it here | ⏯ |
您不能在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be here | ⏯ |
我家不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 My family is not here | ⏯ |
不是在这里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here to play | ⏯ |
护照不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The passports not here | ⏯ |
你要再在这里待几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to stay here for a few more days | ⏯ |
不是在这里,不是在这里这边还是很远的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here, not here, its still a long way | ⏯ |
他现在不在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt he here now | ⏯ |
他不在这里,在北京 🇨🇳 | 🇬🇧 He is not here, in Beijing | ⏯ |
老板现在不在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss isnt here right now | ⏯ |
我在这里,我在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, Im here | ⏯ |
在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ad locum | ⏯ |
在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Over here | ⏯ |
你不能在这里边 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be here | ⏯ |
不要在这里游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont swim here | ⏯ |
在这里不习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you get used to it here | ⏯ |
放在这里,不要动 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here, dont move | ⏯ |