下班过来吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to dinner after work | ⏯ |
好的,下班吃饭啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, were having dinner from work | ⏯ |
周三下班找你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you to dinner from work on Wednesday | ⏯ |
下班,跟着我,去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 After work, follow me, go to dinner | ⏯ |
吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
你下班后有吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner after work | ⏯ |
我等你下班一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go to dinner after work | ⏯ |
下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down and eat | ⏯ |
吃饭吃饭,吃饭吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat, eat, eat | ⏯ |
吃饭吃饭吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
饭拌下好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious to mix the rice | ⏯ |
等下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for dinner | ⏯ |
你吃饭了没有,什么时候下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten yet | ⏯ |
吃饭吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
我等下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for dinner | ⏯ |
吃饭了吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
下班下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work | ⏯ |
吃饭饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
我现在想去买菜下班回去做饭吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy food now and go back from work to cook and eat | ⏯ |
所以我下班之后会给自己做饭吃 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cook for myself after work | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |