Vietnamese to Chinese

How to say Uống xong rồi đi ngủ =))))) in Chinese?

喝完,去睡觉[)))))

More translations for Uống xong rồi đi ngủ =)))))

Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt

More translations for 喝完,去睡觉[)))))

喝酒睡觉  🇨🇳🇬🇧  Drink and sleep
做完睡觉  🇨🇳🇬🇧  Get done sleeping
忙完了,睡觉去了  🇨🇳🇬🇧  Im done, Im done, Im going to bed
上完厕所,睡觉,上完厕所睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to the toilet, go to sleep, go to bed after the toilet
去刷牙刷完牙睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go brush your toothbrush and go to sleep with your teeth
刚睡完午觉  🇨🇳🇬🇧  Just after a nap
去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
睡觉去  🇨🇳🇬🇧  go to sleep
喝醉了才睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im drunk before You go to bed
吃完回来睡觉  🇨🇳🇬🇧  Come back to sleep after eating
去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
回去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go back to sleep
快去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
去睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
我要去睡觉了,我要去睡午觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed, Im going to go to bed
我去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
我要去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to bed
你快去睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to sleep