Chinese to Vietnamese

How to say 今天看到这个现象了,正在研究原因 in Vietnamese?

Hôm nay tôi thấy hiện tượng này, và chúng tôi đang học tại sao

More translations for 今天看到这个现象了,正在研究原因

研究对象  🇨🇳🇬🇧  Subjects
我研究了半天  🇨🇳🇬🇧  I studied it for half a day
研究生研究生  🇨🇳🇬🇧  Graduate student
至少有三个原因解释这个现象  🇨🇳🇬🇧  There are at least three reasons for this
研究  🇨🇳🇬🇧  Study
研究  🇨🇳🇬🇧  Research
明天研究生考试了  🇨🇳🇬🇧  Tomorrows graduate exam
研究员  🇨🇳🇬🇧  Researchers
研究生  🇨🇳🇬🇧  Graduate
研究水  🇨🇳🇬🇧  Study water
研究所  🇨🇳🇬🇧  Institute
正常现象  🇨🇳🇬🇧  Normal phenomenon
国内外研究现状  🇨🇳🇬🇧  The current situation of research at home and abroad
没准,科学家们现在也在研究这个问题  🇨🇳🇬🇧  Maybe, scientists are now studying the problem
他放弃了这个重要的研究  🇨🇳🇬🇧  He gave up the important study
考研究生  🇨🇳🇬🇧  Graduate examination
影响研究  🇨🇳🇬🇧  Impact Research
专门研究  🇨🇳🇬🇧  Special research
研究设计  🇨🇳🇬🇧  Research design
研究目的  🇨🇳🇬🇧  Purpose of research

More translations for Hôm nay tôi thấy hiện tượng này, và chúng tôi đang học tại sao

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu